Stt |
Các thông số |
Cửa Lò |
Bến Thuỷ |
1 |
Chiều dài luồng |
4,543 km |
27 km |
2 |
Chiều rộng luồng |
80 m |
30 m |
3 |
Độ sâu luồng |
-7,2 m |
-2,5 m |
4 |
Độ sâu vũng nước chuyển tải Hòn Ngư |
-14 m |
5 |
Điểm đón hoa tiêu |
18048’30’’ N
105045’12’’E |
18047’12’’N 105047’00’’E |
6 |
Vị trí Cảng |
18049’42’’N 105042’00’’E |
18039’00’’N 105042’00’’E |
7 |
Biên độ trung bình thuỷ triều |
2,5 m |
2,5 m |
8 |
Chế độ thuỷ triều |
Bán nhật triều |
Bán nhật triều |
9 |
Mớn nước cao nhất tàu ra vào |
-9,0 m |
-5,5 m |
10 |
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được |
15.000DWT đầy tải
25.000DWT giảm tải |
2.500DWT |
|