TT
|
Loại/kiểu
(Type)
|
Số lượng
(No.)
|
Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
|
1
|
Cần trục chân đế
|
3
|
40 tấn
|
2
|
Cẩu bánh lốp
|
1
|
100 tấn
|
3
|
Cẩu bánh xích hạng trung
|
4
|
50 - 60 tấn
|
4
|
Cẩu hạng thường
|
03
|
16 - 20 tấn
|
5
|
Máy xúc, máy đào
|
25
|
0,45 - 3,5 m3
|
6
|
Băng chuyền hàng bao
|
4
|
|
8
|
Máy ủi Komatsu
|
1
|
|
9
|
Máy nâng nhỏ
|
2
|
2,5 - 5 tấn
|
10
|
Máy nâng container
|
2
|
7 - 27 tấn
|
11
|
Đầu kéo
|
10
|
10 tấn
|
12
|
Xe đầu kéo
|
20
|
6 - 77,4 tấn
|
13
|
Khung chụp container
|
06
|
32 -40 tấn
|
14
|
Mooc chở hàng
|
16
|
6 - 12 tấn
|
15
|
Gàu ngoạm
|
13
|
0,8 - 4,5 m3
|
16
|
Gàu xúc đá hộc
|
5
|
3,2 m3
|
17
|
Tàu lai
|
3
|
300 - 850 CV
|
18
|
Máy phát điện
|
2
|
250 - 800/900 KVA
|
19
|
Cân điện tử
|
3
|
120 - 150 tấn
|
|